Trang chủADUS • NASDAQ
add
Addus Homecare Corporation
126,33 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
126,33 $
Đóng cửa: 31 thg 1, 00:30:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
126,27 $
Mức chênh lệch một ngày
124,57 $ - 127,64 $
Phạm vi một năm
85,94 $ - 136,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T USD
Số lượng trung bình
162,97 N
Tỷ số P/E
28,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,79 Tr | 7,04% |
Chi phí hoạt động | 66,25 Tr | 3,69% |
Thu nhập ròng | 20,16 Tr | 30,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,96 | 22,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,30 | 13,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,40 Tr | 11,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,85 Tr | 179,44% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 11,31% |
Tổng nợ | 205,27 Tr | -41,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 947,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,16 Tr | 30,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,52 Tr | 122,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,92 Tr | 98,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,94 Tr | -96,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,55 Tr | 1.216,43% |
Dòng tiền tự do | 39,67 Tr | 245,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20.453