Trang chủADUS • NASDAQ
add
Addus Homecare Corporation
100,58 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
100,58 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:40 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
99,54 $
Mức chênh lệch một ngày
98,96 $ - 100,78 $
Phạm vi một năm
88,96 $ - 136,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T USD
Số lượng trung bình
234,50 N
Tỷ số P/E
23,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 297,14 Tr | 7,52% |
Chi phí hoạt động | 57,80 Tr | -5,75% |
Thu nhập ròng | 19,53 Tr | -0,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,57 | -7,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,38 | 4,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,89 Tr | 34,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,91 Tr | 52,66% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 37,90% |
Tổng nợ | 442,14 Tr | 39,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 970,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,53 Tr | -0,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,42 Tr | -65,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -354,49 Tr | -6.585,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 220,13 Tr | 654,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,94 Tr | -728,54% |
Dòng tiền tự do | -24,45 Tr | -219,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27.934