Trang chủADUS • NASDAQ
add
Addus Homecare Corporation
131,81 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
131,81 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
133,01 $
Mức chênh lệch một ngày
131,65 $ - 133,54 $
Phạm vi một năm
78,41 $ - 136,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T USD
Số lượng trung bình
116,90 N
Tỷ số P/E
31,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 286,92 Tr | 10,36% |
Chi phí hoạt động | 66,98 Tr | 10,20% |
Thu nhập ròng | 18,08 Tr | 21,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,30 | 10,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,35 | 26,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,58 Tr | 18,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,30 Tr | 105,85% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 20,27% |
Tổng nợ | 194,90 Tr | -25,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 921,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,08 Tr | 21,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,81 Tr | -54,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,55 Tr | 466,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,22 Tr | 347,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,59 Tr | 807,34% |
Dòng tiền tự do | 17,06 Tr | -52,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20.453