Trang chủADV • ASX
add
Ardiden Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
103,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 424,21 N | -9,22% |
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | -687,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -413,74 N | 7,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,84 Tr | -37,29% |
Tổng tài sản | 31,80 Tr | -24,79% |
Tổng nợ | 116,28 N | -67,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | -687,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 Tr | 394,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 258,70 N | -74,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,64 N | 48,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,60 Tr | 218,42% |
Dòng tiền tự do | -136,42 N | 93,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web