Trang chủADV • NASDAQ
add
Advantage Solutions Inc
3,56 $
Sau giờ giao dịch:(1,12%)-0,040
3,52 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 14:46:54 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,51 $
Mức chênh lệch một ngày
3,51 $ - 3,60 $
Phạm vi một năm
2,70 $ - 4,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T USD
Số lượng trung bình
505,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 939,27 Tr | -7,89% |
Chi phí hoạt động | 107,42 Tr | 10,19% |
Thu nhập ròng | -42,78 Tr | -75,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,55 | -90,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -75,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,76 Tr | 7,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,20 Tr | -4,92% |
Tổng tài sản | 3,39 T | -16,42% |
Tổng nợ | 2,46 T | -14,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 932,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,78 Tr | -75,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,02 Tr | -55,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,59 Tr | 1.136,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,71 Tr | -60,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,10 Tr | 675,46% |
Dòng tiền tự do | 165,13 Tr | 90,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
45.000