Trang chủADV • WSE
add
Adiuvo Investments SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,36 zł - 0,39 zł
Phạm vi một năm
0,27 zł - 1,30 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
4,60 Tr PLN
Số lượng trung bình
291,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -60,00 N | -141,96% |
Chi phí hoạt động | 1,57 Tr | -30,00% |
Thu nhập ròng | 1,98 Tr | 178,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,30 N | -87,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,63 Tr | 21,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 N | -99,79% |
Tổng tài sản | 1,08 Tr | -88,27% |
Tổng nợ | 32,37 Tr | -46,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -31,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -306,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,98 Tr | 178,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,92 Tr | -349,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,83 Tr | 9.533,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -212,00 N | -119,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -300,00 N | -168,97% |
Dòng tiền tự do | -5,46 Tr | -153,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
8