Trang chủADVBOX • STO
add
Adventure Box Technology AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 kr
Phạm vi một năm
0,11 kr - 0,92 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
12,82 Tr SEK
Số lượng trung bình
441,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 305,00 N | -70,27% |
Chi phí hoạt động | 5,02 Tr | 29,07% |
Thu nhập ròng | -4,91 Tr | -64,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,61 N | -451,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,65 Tr | -105,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,00 N | -96,81% |
Tổng tài sản | 15,92 Tr | -41,00% |
Tổng nợ | 8,07 Tr | 37,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -118,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,91 Tr | -64,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,23 Tr | -238,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,00 N | 90,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,26 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,00 N | 94,83% |
Dòng tiền tự do | 1,03 Tr | 178,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
7