Trang chủADVBOX • STO
add
Adventure Box Technology AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,21 kr - 0,23 kr
Phạm vi một năm
0,12 kr - 0,92 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
10,65 Tr SEK
Số lượng trung bình
81,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 356,00 N | -66,10% |
Chi phí hoạt động | 7,05 Tr | 97,26% |
Thu nhập ròng | -6,86 Tr | -161,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,93 N | -671,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,49 Tr | -271,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,00 N | -93,13% |
Tổng tài sản | 16,77 Tr | -31,45% |
Tổng nợ | 11,69 Tr | 95,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -105,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -262,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,86 Tr | -161,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,95 Tr | -73,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,00 N | 87,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,05 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,00 N | 101,88% |
Dòng tiền tự do | 77,88 N | 108,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
7