Trang chủADVCON • KLSE
add
Advancecon Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,23 RM - 0,24 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,31 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
142,59 Tr MYR
Số lượng trung bình
264,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,92 Tr | -21,54% |
Chi phí hoạt động | 5,71 Tr | -16,70% |
Thu nhập ròng | -4,62 Tr | -949,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,97 | -1.180,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,33 Tr | -52,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,50 Tr | 39,60% |
Tổng tài sản | 540,46 Tr | -10,69% |
Tổng nợ | 383,72 Tr | -0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 577,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,62 Tr | -949,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -524,89 N | -106,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,17 Tr | 249,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,14 Tr | -139,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,50 Tr | -28,58% |
Dòng tiền tự do | 47,41 Tr | 44,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.353