Trang chủADVCON • KLSE
add
Advancecon Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,24 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
137,41 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,52 Tr | 3,99% |
Chi phí hoạt động | 10,65 Tr | 57,14% |
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | 91,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,80 | 92,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,13 Tr | 149,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,67 Tr | -81,30% |
Tổng tài sản | 531,44 Tr | -8,43% |
Tổng nợ | 372,50 Tr | -7,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 574,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | 91,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,46 Tr | -22,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,45 Tr | -14,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,46 Tr | -333,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,45 Tr | -468,79% |
Dòng tiền tự do | -1,62 Tr | -104,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
828