Trang chủADVE • STO
add
Advenica AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
9,98 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,84 kr - 10,05 kr
Phạm vi một năm
7,56 kr - 17,85 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
433,70 Tr SEK
Số lượng trung bình
38,80 N
Tỷ số P/E
75,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,63 Tr | 20,04% |
Chi phí hoạt động | 18,27 Tr | -12,36% |
Thu nhập ròng | -2,87 Tr | 63,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,09 | 69,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 61,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -117,00 N | 97,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,79 Tr | 8,43% |
Tổng tài sản | 193,22 Tr | 5,79% |
Tổng nợ | 98,16 Tr | 4,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,87 Tr | 63,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,14 Tr | 210,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 Tr | -48,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,77 Tr | 61,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,61 Tr | 151,50% |
Dòng tiền tự do | 9,16 Tr | 171,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
96