Trang chủADVE • STO
add
Advenica AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
11,25 kr
Mức chênh lệch một ngày
11,10 kr - 11,50 kr
Phạm vi một năm
7,56 kr - 17,85 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
501,44 Tr SEK
Số lượng trung bình
23,30 N
Tỷ số P/E
679,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,92 Tr | 55,19% |
Chi phí hoạt động | 22,67 Tr | -3,81% |
Thu nhập ròng | 5,61 Tr | 169,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,71 | 144,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 166,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,38 Tr | 197,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,18 Tr | -20,88% |
Tổng tài sản | 195,15 Tr | 6,45% |
Tổng nợ | 97,22 Tr | 12,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,61 Tr | 169,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,80 Tr | -40,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,65 Tr | -539,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,70 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,94 Tr | -157,65% |
Dòng tiền tự do | -4,58 Tr | -182,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
97