Trang chủADVENZYMES • NSE
add
Advanced Enzyme Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
282,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
279,95 ₹ - 290,40 ₹
Phạm vi một năm
278,75 ₹ - 571,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
31,89 T INR
Số lượng trung bình
235,12 N
Tỷ số P/E
24,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | 5,08% |
Chi phí hoạt động | 839,99 Tr | 4,07% |
Thu nhập ròng | 376,47 Tr | -9,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,26 | -14,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 525,87 Tr | 2,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,07 T | 8,36% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 376,47 Tr | -9,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
323