Trang chủADVWW • NASDAQ
add
Advantage Solutions
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T USD
Số lượng trung bình
14,51 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 873,36 Tr | -9,38% |
Chi phí hoạt động | 94,76 Tr | 5,15% |
Thu nhập ròng | -100,84 Tr | -1.050,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,55 | -1.169,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | -1.249,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,79 Tr | 0,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,79 Tr | -18,64% |
Tổng tài sản | 3,50 T | -15,18% |
Tổng nợ | 2,52 T | -13,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 973,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,84 Tr | -1.050,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,26 Tr | -5,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,83 Tr | 2.306,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,82 Tr | -3,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,70 Tr | 211,43% |
Dòng tiền tự do | -37,47 Tr | -138,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
45.000