Trang chủADWPF • OTCMKTS
add
Andrew Peller Ltd Class A
Giá đóng cửa hôm trước
2,85 $
Phạm vi một năm
2,75 $ - 3,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
180,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
795,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,24 Tr | 9,05% |
Chi phí hoạt động | 34,24 Tr | 7,73% |
Thu nhập ròng | 4,56 Tr | -15,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,17 | -22,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | 49,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,98 Tr | 18,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 543,90 Tr | -3,81% |
Tổng nợ | 302,66 Tr | -2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,56 Tr | -15,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,50 Tr | 59,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,74 Tr | -0,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,68 Tr | -261,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,92 Tr | -240,78% |
Dòng tiền tự do | 18,97 Tr | 116,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.367