Trang chủADWPF • OTCMKTS
add
Andrew Peller Ltd Class A
Giá đóng cửa hôm trước
3,28 $
Phạm vi một năm
2,74 $ - 3,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
206,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,38 Tr | 5,18% |
Chi phí hoạt động | 29,74 Tr | 8,69% |
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | 2.180,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | 2.067,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,55 Tr | 40,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,87 Tr | 174,45% |
Tổng tài sản | 540,58 Tr | -0,82% |
Tổng nợ | 293,74 Tr | -0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | 2.180,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,81 Tr | 84,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,22 Tr | -70,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,72 Tr | 13,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,87 Tr | 1.359,84% |
Dòng tiền tự do | 13,61 Tr | 86,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.367