Trang chủADX • ASX
add
ADX Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,024 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,90 Tr AUD
Số lượng trung bình
586,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 Tr | -7,01% |
Chi phí hoạt động | 1,43 Tr | -47,37% |
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | -159,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,41 | -179,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -868,42 N | 45,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -73,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,08 Tr | 13,41% |
Tổng tài sản | 51,27 Tr | 20,26% |
Tổng nợ | 28,54 Tr | 6,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 575,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | -159,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -333,14 N | 76,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 Tr | -242,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -278,41 N | -107,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,75 Tr | -158,65% |
Dòng tiền tự do | -7,19 Tr | -235,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
4