Trang chủADX • BME
add
Audax Renovables SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,85 €
Mức chênh lệch một ngày
1,83 € - 1,86 €
Phạm vi một năm
1,07 € - 2,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
838,85 Tr EUR
Số lượng trung bình
248,91 N
Tỷ số P/E
14,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 401,85 Tr | -22,60% |
Chi phí hoạt động | 63,40 Tr | 10,26% |
Thu nhập ròng | 17,82 Tr | 180,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,43 | 263,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,98 Tr | 15,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,07 Tr | -1,07% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -0,90% |
Tổng nợ | 1,05 T | -6,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 451,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,82 Tr | 180,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
760