Trang chủADX • BME
add
Audax Renovables SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,66 €
Mức chênh lệch một ngày
1,64 € - 1,67 €
Phạm vi một năm
1,22 € - 2,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
762,66 Tr EUR
Số lượng trung bình
193,86 N
Tỷ số P/E
14,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 506,44 Tr | -10,65% |
Chi phí hoạt động | -50,77 Tr | 2,66% |
Thu nhập ròng | 11,76 Tr | -19,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | -10,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,53 Tr | -15,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,11 Tr | -22,07% |
Tổng tài sản | 1,28 T | -1,45% |
Tổng nợ | 1,06 T | -7,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,76 Tr | -19,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
800