Trang chủADX • BME
add
Audax Renovables SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 €
Mức chênh lệch một ngày
1,52 € - 1,53 €
Phạm vi một năm
1,30 € - 2,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
691,03 Tr EUR
Số lượng trung bình
370,15 N
Tỷ số P/E
11,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 571,19 Tr | 18,79% |
Chi phí hoạt động | 4,85 Tr | 16,67% |
Thu nhập ròng | 11,94 Tr | -25,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | -36,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,24 Tr | 9,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,18 Tr | 6,82% |
Tổng tài sản | 1,34 T | -0,42% |
Tổng nợ | 1,10 T | -1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,94 Tr | -25,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,40 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,09 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,09 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,40 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -68,51 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
734