Trang chủADXN • NASDAQ
add
Addex Therapeutics Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
8,81 $
Mức chênh lệch một ngày
8,50 $ - 9,80 $
Phạm vi một năm
6,51 $ - 13,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,86 Tr USD
Số lượng trung bình
5,48 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,06 N | -69,75% |
Chi phí hoạt động | 521,25 N | -32,99% |
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | 52,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,07 N | -57,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -604,14 N | 23,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,83 Tr | 73,57% |
Tổng tài sản | 9,48 Tr | 184,30% |
Tổng nợ | 1,19 Tr | -74,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 110,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | 52,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -598,71 N | 72,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,99 N | -40,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -516,25 N | 76,93% |
Dòng tiền tự do | -269,76 N | -143,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
2