Trang chủADXN • SWX
add
Addex Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,058 CHF
Mức chênh lệch một ngày
0,057 CHF - 0,060 CHF
Phạm vi một năm
0,047 CHF - 0,11 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
10,02 Tr CHF
Số lượng trung bình
119,59 N
Tỷ số P/E
1,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,35 N | -82,28% |
Chi phí hoạt động | 476,03 N | -19,01% |
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | 41,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,62 N | -229,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -568,62 N | 23,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,35 Tr | -29,55% |
Tổng tài sản | 12,17 Tr | 98,24% |
Tổng nợ | 1,11 Tr | -49,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | 41,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -398,58 N | 82,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,84 N | -761,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -494,00 | 99,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -438,60 N | 81,84% |
Dòng tiền tự do | -169,12 N | 73,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
23