Trang chủADXS • OTCMKTS
add
Ayala Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,0012 $ - 0,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 Tr USD
Số lượng trung bình
1,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,00 N | -98,12% |
Chi phí hoạt động | 35,27 Tr | -6,19% |
Thu nhập ròng | -48,07 Tr | -26,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -369,78 N | -6.631,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -7,99 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,90 Tr | 6,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,88 Tr | 102,74% |
Tổng tài sản | 16,58 Tr | 113,40% |
Tổng nợ | 41,00 Tr | 362,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -24,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -181,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 285,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,07 Tr | -26,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,48 Tr | 14,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,95 Tr | 297.400,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,00 Tr | 25.343,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,49 Tr | 107,19% |
Dòng tiền tự do | -3,25 Tr | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21