Trang chủADY • CVE
add
Adyton Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
52,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 184,77 N | 35,10% |
Thu nhập ròng | 2,22 N | 101,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -176,99 N | -160,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,30 Tr | 3.565,93% |
Tổng tài sản | 22,09 Tr | 77,77% |
Tổng nợ | 6,90 Tr | 2.438,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,22 N | 101,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -219,02 N | -169,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -234,14 N | -1.617,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,73 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,33 Tr | 9.720,83% |
Dòng tiền tự do | 6,30 Tr | 27.499,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web