Trang chủADYA • CVE
add
Adya Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
590,88 N CAD
Số lượng trung bình
552,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 333,08 N | -25,69% |
Chi phí hoạt động | 394,41 N | -14,18% |
Thu nhập ròng | -370,07 N | -77,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -111,10 | -138,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -348,86 N | -149,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,39 N | 495,94% |
Tổng tài sản | 411,81 N | -31,70% |
Tổng nợ | 4,61 Tr | 18,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -226,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -370,07 N | -77,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,54 N | 56,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,71 N | 43,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,16 N | 203,89% |
Dòng tiền tự do | 105,78 N | 114,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web