Trang chủADZ • CVE
add
Adamera Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | 153,56% |
Thu nhập ròng | -2,61 Tr | -164,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -353,18 N | -41,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 602,81 N | 79,70% |
Tổng tài sản | 6,72 Tr | -22,96% |
Tổng nợ | 778,33 N | -23,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -91,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,61 Tr | -164,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -431,71 N | -266,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -232,74 N | 5,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 920,50 N | 182,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 256,05 N | 769,24% |
Dòng tiền tự do | 436,13 N | 75,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web