Trang chủAE • BKK
add
All Energy & Utilities PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 ฿
Phạm vi một năm
0,080 ฿ - 0,36 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
462,88 Tr THB
Số lượng trung bình
6,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,07 Tr | 3,45% |
Chi phí hoạt động | 67,82 Tr | -27,55% |
Thu nhập ròng | -63,85 Tr | 0,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,09 | 3,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,79 Tr | 84,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,56 Tr | -82,97% |
Tổng tài sản | 3,67 T | -6,84% |
Tổng nợ | 800,59 Tr | -8,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,85 Tr | 0,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,96 Tr | -675,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 Tr | -102,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,19 Tr | 58,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,19 Tr | -165,18% |
Dòng tiền tự do | 23,61 Tr | -62,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
241