Trang chủAE • BKK
add
All Energy & Utilities PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,10 ฿ - 0,12 ฿
Phạm vi một năm
0,080 ฿ - 0,33 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
514,31 Tr THB
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,59%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,48 Tr | 0,50% |
Chi phí hoạt động | 54,49 Tr | -8,62% |
Thu nhập ròng | -27,95 Tr | 12,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,57 | 12,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,32 Tr | -30,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,06 Tr | -77,32% |
Tổng tài sản | 3,65 T | -5,87% |
Tổng nợ | 809,95 Tr | -4,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,95 Tr | 12,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,49 Tr | 833,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,42 Tr | 29,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,57 Tr | 47,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,49 Tr | 93,70% |
Dòng tiền tự do | 32,29 Tr | 291,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
241