Trang chủAE • BKK
add
All Energy & Utilities PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,19 ฿ - 0,21 ฿
Phạm vi một năm
0,16 ฿ - 0,46 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T THB
Số lượng trung bình
5,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,95 Tr | -0,95% |
Chi phí hoạt động | 54,44 Tr | -19,45% |
Thu nhập ròng | -41,40 Tr | -10,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,80 | -11,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,00 N | -99,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,74 Tr | -41,27% |
Tổng tài sản | 3,75 T | -7,72% |
Tổng nợ | 803,29 Tr | -13,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,40 Tr | -10,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,38 Tr | -29,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | -106,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,23 Tr | -242,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,96 Tr | -349,25% |
Dòng tiền tự do | 22,95 Tr | 470,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
39