Trang chủAEC • CVE
add
Anfield Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,54 Tr
Tỷ số P/E
10,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | 24,99% |
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -36,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,27 Tr | -26,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 564,07 N | -73,89% |
Tổng tài sản | 75,54 Tr | 110,74% |
Tổng nợ | 27,64 Tr | 30,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -36,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 Tr | 55,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -192,75 N | -69,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 552,50 N | 1.507,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -673,93 N | 72,84% |
Dòng tiền tự do | -275,86 N | 83,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5