Trang chủAED • EBR
add
Aedifica NV
Giá đóng cửa hôm trước
62,05 €
Mức chênh lệch một ngày
60,60 € - 61,85 €
Phạm vi một năm
51,65 € - 65,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T EUR
Số lượng trung bình
54,20 N
Tỷ số P/E
14,21
Tỷ lệ cổ tức
5,42%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,42 Tr | 7,32% |
Chi phí hoạt động | 9,83 Tr | -3,06% |
Thu nhập ròng | 33,83 Tr | 152,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,70 | 148,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,01 Tr | 10,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,45 Tr | 1,08% |
Tổng tài sản | 6,46 T | 4,65% |
Tổng nợ | 2,82 T | 8,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,83 Tr | 152,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
127