Trang chủAEDAS • BME
add
Aedas Homes SA
Giá đóng cửa hôm trước
25,45 €
Mức chênh lệch một ngày
25,25 € - 25,75 €
Phạm vi một năm
14,88 € - 26,25 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T EUR
Số lượng trung bình
26,03 N
Tỷ số P/E
10,31
Tỷ lệ cổ tức
9,11%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 700,27 Tr | 24,76% |
Chi phí hoạt động | 22,04 Tr | 27,94% |
Thu nhập ròng | 87,08 Tr | -4,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,44 | -23,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,86 Tr | 4,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,09 Tr | 24,42% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 2,20% |
Tổng nợ | 1,08 T | 8,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 931,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,08 Tr | -4,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
306