Trang chủAEDFF • OTCMKTS
add
Aedifica NV
Giá đóng cửa hôm trước
73,08 $
Phạm vi một năm
57,83 $ - 79,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T EUR
Số lượng trung bình
16,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,42 Tr | 13,61% |
Chi phí hoạt động | 10,30 Tr | 9,67% |
Thu nhập ròng | 62,80 Tr | -16,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,81 | -26,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,32 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,17 Tr | 14,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,88 Tr | 212,37% |
Tổng tài sản | 6,40 T | 1,90% |
Tổng nợ | 2,69 T | 2,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,80 Tr | -16,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
129