Trang chủAEE • ASX
add
Aura Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,097 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,44 Tr | 184,28% |
Thu nhập ròng | -5,59 Tr | -275,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,41 Tr | -185,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,59 Tr | 251,30% |
Tổng tài sản | 65,91 Tr | 57,28% |
Tổng nợ | 2,19 Tr | -46,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 912,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,59 Tr | -275,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,56 Tr | -14,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,53 Tr | -66,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,16 Tr | 3.455,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,06 Tr | 176,21% |
Dòng tiền tự do | -2,38 Tr | -7,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
3