Trang chủAEET • LON
add
Aquila Energy Efficiency Trust PLC
Giá đóng cửa hôm trước
67,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
64,10 GBX - 67,00 GBX
Phạm vi một năm
48,80 GBX - 69,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
52,53 Tr GBP
Số lượng trung bình
89,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
9,52%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 Tr | -2,29% |
Chi phí hoạt động | 795,00 N | 12,29% |
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | -482,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,92 | -491,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,42 Tr | -50,43% |
Tổng tài sản | 70,83 Tr | -25,71% |
Tổng nợ | 1,16 Tr | 9,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | -482,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -603,00 N | -671,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,65 Tr | 2.990,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,46 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 377,00 N | 90,89% |
Dòng tiền tự do | 688,12 N | -10,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web