Trang chủAEFES • IST
add
Anadolu Efes Biracilik ve Malt SanayiiAS
Giá đóng cửa hôm trước
170,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
169,00 ₺ - 172,90 ₺
Phạm vi một năm
149,50 ₺ - 304,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
100,48 T TRY
Số lượng trung bình
7,32 Tr
Tỷ số P/E
7,66
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,82 T | 0,03% |
Chi phí hoạt động | 16,42 T | 14,40% |
Thu nhập ròng | -499,40 Tr | -106,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,96 | -106,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,63 T | 5,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 86,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,23 T | -9,66% |
Tổng tài sản | 352,22 T | -8,02% |
Tổng nợ | 182,45 T | -6,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 592,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -499,40 Tr | -106,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,93 T | 11,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,97 T | -39,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,25 T | 69,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 T | 76,68% |
Dòng tiền tự do | -2,51 T | -157,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
19.907