Trang chủAEFES • IST
add
Anadolu Efes Biracilik ve Malt SanayiiAS
Giá đóng cửa hôm trước
195,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
192,30 ₺ - 212,00 ₺
Phạm vi một năm
108,70 ₺ - 304,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
125,53 T TRY
Số lượng trung bình
3,59 Tr
Tỷ số P/E
4,53
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,20 T | 2,49% |
Chi phí hoạt động | 15,23 T | 17,37% |
Thu nhập ròng | 5,60 T | -59,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,00 | -60,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,20 T | -4,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,73 T | 27,56% |
Tổng tài sản | 350,19 T | 79,07% |
Tổng nợ | 178,61 T | 56,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 592,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,60 T | -59,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,14 T | -11,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,82 T | -25,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,72 T | -83,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,45 T | 23,91% |
Dòng tiền tự do | -997,58 Tr | -127,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
19.593