Trang chủAEG • TSE
add
Aegis Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,50 Tr | 14,30% |
Chi phí hoạt động | 3,39 Tr | -5,44% |
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 806,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,62 | 718,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 Tr | 6,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 Tr | -42,73% |
Tổng tài sản | 58,92 Tr | -16,77% |
Tổng nợ | 37,40 Tr | -19,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 806,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -747,00 N | -281,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 756,00 N | 481,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -671,00 N | -12,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -662,00 N | 33,27% |
Dòng tiền tự do | -829,25 N | -12,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
122