Trang chủAEGISLOG • NSE
add
Aegis Logistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
825,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
770,50 ₹ - 845,50 ₹
Phạm vi một năm
609,85 ₹ - 1.037,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
274,49 T INR
Số lượng trung bình
853,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,05 T | -7,19% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | 27,58% |
Thu nhập ròng | 2,82 T | 43,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,52 | 54,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,02 | 43,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,06 T | 37,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,91 T | 109,06% |
Tổng tài sản | 112,33 T | 39,14% |
Tổng nợ | 55,11 T | 52,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 351,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,82 T | 43,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
952