Trang chủAEGISVOPAK • NSE
add
Aegis Vopak Terminals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
244,03 ₹
Mức chênh lệch một ngày
241,39 ₹ - 247,89 ₹
Phạm vi một năm
220,00 ₹ - 268,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
270,49 T INR
Số lượng trung bình
2,58 Tr
Tỷ số P/E
189,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | — |
Chi phí hoạt động | 579,81 Tr | — |
Thu nhập ròng | 413,39 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 26,35 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,92 T | — |
Tổng tài sản | 61,23 T | — |
Tổng nợ | 42,03 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 984,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 413,39 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,48 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,65 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -590,66 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,76 T | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
444