Trang chủAEGS • IDX
add
Anugerah Spareparts Sejahtera PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
28,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
27,00 Rp - 29,00 Rp
Phạm vi một năm
21,00 Rp - 53,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
28,17 T IDR
Số lượng trung bình
2,10 Tr
Tỷ số P/E
27,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,77 T | -15,11% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 11,09% |
Thu nhập ròng | 377,70 Tr | -3,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | 13,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 973,18 Tr | 1,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,15 T | -16,07% |
Tổng tài sản | 75,49 T | 1,96% |
Tổng nợ | 6,50 T | 6,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 377,70 Tr | -3,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,90 T | 5.844,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,57 T | -41,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,31 Tr | -100,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,72 T | -116,37% |
Dòng tiền tự do | -2,77 T | -66,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
46