Trang chủAEI • ASX
add
Aeris Environmental Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,098 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
51,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 747,77 N | -7,16% |
Chi phí hoạt động | 949,86 N | 28,46% |
Thu nhập ròng | -994,93 N | -13,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -133,05 | -21,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -984,09 N | -37,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | -36,16% |
Tổng tài sản | 2,88 Tr | -13,73% |
Tổng nợ | 4,88 Tr | 126,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -87,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 128,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -994,93 N | -13,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | -141,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,67 N | 86,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,09 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,19 N | 110,47% |
Dòng tiền tự do | -642,64 N | -37,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
21