Trang chủAEI • NASDAQ
add
Alset Inc
0,95 $
Trước giờ mở cửa:(5,16%)+0,049
1,00 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 00:30:35 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 0,98 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 2,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,20 Tr USD
Số lượng trung bình
38,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,94 Tr | 778,79% |
Chi phí hoạt động | 2,57 Tr | 6,54% |
Thu nhập ròng | 2,33 Tr | 106,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,02 | 100,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 Tr | 189,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,82 Tr | 0,29% |
Tổng tài sản | 96,76 Tr | -23,40% |
Tổng nợ | 6,56 Tr | -77,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,33 Tr | 106,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,91 Tr | 1.890,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | 10,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,47 N | 78,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,56 Tr | 1.304,68% |
Dòng tiền tự do | 4,03 Tr | 5.221,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
71