Trang chủAEL • ASX
add
Amplitude Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
469,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,86 Tr | 26,31% |
Chi phí hoạt động | 5,31 Tr | -89,63% |
Thu nhập ròng | 3,78 Tr | 108,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,66 | 106,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,47 Tr | 380,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,04 Tr | -50,15% |
Tổng tài sản | 1,23 T | -9,00% |
Tổng nợ | 800,10 Tr | -11,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 426,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,78 Tr | 108,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,71 Tr | 115,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,43 Tr | 15,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,95 Tr | -42,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,35 Tr | 45,41% |
Dòng tiền tự do | 13,27 Tr | 148,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
120