Trang chủAEL • ASX
add
Amplitude Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
501,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,59 Tr | 18,33% |
Chi phí hoạt động | 26,45 Tr | -45,29% |
Thu nhập ròng | -11,68 Tr | 58,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,63 | 64,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,68 Tr | 205,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,33 Tr | -81,42% |
Tổng tài sản | 1,22 T | -10,39% |
Tổng nợ | 805,54 Tr | -3,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,68 Tr | 58,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,42 Tr | -1.722,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,94 Tr | 16,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,12 Tr | 7.203,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,02 Tr | -686,60% |
Dòng tiền tự do | 6,89 Tr | 513,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
126