Trang chủAEMC • CVE
add
Alaska Energy Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
245,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | 55,03% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 26,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -599,82 N | 9,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 Tr | 3,30% |
Tổng tài sản | 21,43 Tr | 198,81% |
Tổng nợ | 1,44 Tr | 33,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 26,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 304,72 N | 140,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -914,48 N | -100,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 253,69 N | -87,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -356,06 N | -144,51% |
Dòng tiền tự do | -822,00 N | 30,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web