Trang chủAEMULUS • KLSE
add
Aemulus Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,31 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,44 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
188,33 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,40 Tr | 172,44% |
Chi phí hoạt động | 9,24 Tr | 53,39% |
Thu nhập ròng | 2,01 Tr | 198,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,93 | 136,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,63 Tr | 1.404,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,39 Tr | -55,95% |
Tổng tài sản | 191,63 Tr | 5,48% |
Tổng nợ | 75,30 Tr | 45,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 671,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,01 Tr | 198,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,95 Tr | 166,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,03 Tr | -89,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,27 Tr | 1.155,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,08 Tr | 158,54% |
Dòng tiền tự do | -7,15 Tr | -8,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
182