Trang chủAENA • VIE
add
Aena SME SA
Giá đóng cửa hôm trước
204,00 €
Mức chênh lệch một ngày
203,40 € - 204,20 €
Phạm vi một năm
136,25 € - 206,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
30,57 T EUR
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
16,69
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 15,82% |
Chi phí hoạt động | 548,52 Tr | 4,40% |
Thu nhập ròng | 547,65 Tr | 15,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,56 | -0,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | -87,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 963,61 Tr | 22,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | 17,99% |
Tổng tài sản | 16,68 T | 1,89% |
Tổng nợ | 9,53 T | -2,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 547,65 Tr | 15,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 677,76 Tr | 24,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,62 Tr | 73,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,56 T | -118,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 T | -19,13% |
Dòng tiền tự do | 288,21 Tr | 135,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 6, 1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.238