Trang chủAENA • VIE
add
Aena SME SA
Giá đóng cửa hôm trước
214,00 €
Mức chênh lệch một ngày
216,00 € - 216,80 €
Phạm vi một năm
165,00 € - 224,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
32,37 T EUR
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
16,81
Tỷ lệ cổ tức
4,50%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 9,02% |
Chi phí hoạt động | 243,84 Tr | -15,98% |
Thu nhập ròng | 484,38 Tr | -1,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,10 | -9,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | -89,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 755,72 Tr | 11,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | -23,98% |
Tổng tài sản | 16,98 T | -3,31% |
Tổng nợ | 8,77 T | -12,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 484,38 Tr | -1,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 394,21 Tr | 24,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,73 Tr | -32,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -557,22 Tr | -365,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -363,79 Tr | -192,51% |
Dòng tiền tự do | 26,95 Tr | 55,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 6, 1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.511