Trang chủAENT • NASDAQ
add
Alliance Entertainment Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,04 $
Mức chênh lệch một ngày
4,61 $ - 5,12 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 5,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
250,74 Tr USD
Số lượng trung bình
82,91 N
Tỷ số P/E
28,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,99 Tr | 0,99% |
Chi phí hoạt động | 23,42 Tr | -15,73% |
Thu nhập ròng | 397,00 N | 111,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | 111,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,37 Tr | 3.238,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 152,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,29 Tr | 250,20% |
Tổng tài sản | 395,66 Tr | 1,82% |
Tổng nợ | 307,63 Tr | -0,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 397,00 N | 111,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,62 Tr | -324,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,79 Tr | 377,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,16 Tr | 778,06% |
Dòng tiền tự do | -11,37 Tr | -4.306,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
657