Trang chủAENTW • NASDAQ
add
Alliance Entertainment Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
149,57 Tr USD
Số lượng trung bình
9,59 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 393,67 Tr | -7,50% |
Chi phí hoạt động | 27,47 Tr | -13,37% |
Thu nhập ròng | 7,07 Tr | -20,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,80 | -13,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,07 Tr | -7,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 Tr | -6,21% |
Tổng tài sản | 401,72 Tr | -6,14% |
Tổng nợ | 306,17 Tr | -9,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,07 Tr | -20,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,24 Tr | -12,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,54 Tr | -5.652,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,50 Tr | 28,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,80 Tr | -225,87% |
Dòng tiền tự do | 13,63 Tr | -46,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
657