Trang chủAENTW • NASDAQ
add
Alliance Entertainment Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
173,76 Tr USD
Số lượng trung bình
43,80 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,93 Tr | -4,13% |
Chi phí hoạt động | 26,28 Tr | -9,28% |
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | 154,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 | 156,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 Tr | -32,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 210,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 Tr | 30,52% |
Tổng tài sản | 340,81 Tr | -12,51% |
Tổng nợ | 253,18 Tr | -18,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | 154,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,27 Tr | 267,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,00 N | 103,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,81 Tr | -257,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -513,00 N | -203,55% |
Dòng tiền tự do | 9,16 Tr | 218,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
657