Trang chủAEP • CVE
add
Atlas Engineered Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 $
Mức chênh lệch một ngày
1,13 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
0,93 $ - 1,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
147,53 N
Tỷ số P/E
73,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,55 Tr | 15,18% |
Chi phí hoạt động | 2,49 Tr | 12,67% |
Thu nhập ròng | 914,46 N | -29,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,53 | -38,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -36,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,83 Tr | -1,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,23 Tr | 21,52% |
Tổng tài sản | 83,75 Tr | 3,01% |
Tổng nợ | 34,59 Tr | -27,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 914,46 N | -29,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 820,15 N | -69,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -491,96 N | 97,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,79 Tr | -117,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,46 Tr | -865,36% |
Dòng tiền tự do | 1,33 Tr | 153,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
179