Trang chủAER • ASX
add
Aeeris Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,056 $
Mức chênh lệch một ngày
0,052 $ - 0,052 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,097 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
25,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 900,25 N | 31,48% |
Chi phí hoạt động | 63,66 N | -69,16% |
Thu nhập ròng | -120,37 N | 52,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,37 | 63,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -136,08 N | 50,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 Tr | -32,15% |
Tổng tài sản | 2,14 Tr | -22,25% |
Tổng nợ | 735,75 N | -27,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -120,37 N | 52,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -183,44 N | -11,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,14 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -188,58 N | -14,18% |
Dòng tiền tự do | -82,76 N | 44,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web