Trang chủAERI3 • BVMF
add
Aeris ndstr Cmrc d qpmnts pr Grc d nrg
Giá đóng cửa hôm trước
4,22 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,19 R$ - 4,53 R$
Phạm vi một năm
3,54 R$ - 12,40 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
275,81 Tr BRL
Số lượng trung bình
505,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,37 Tr | -69,92% |
Chi phí hoạt động | 767,53 Tr | 2.071,34% |
Thu nhập ròng | -833,07 Tr | -1.204,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -394,12 | -4.235,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -754,77 Tr | -2.519,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 345,84 Tr | -67,48% |
Tổng tài sản | 2,37 T | -41,02% |
Tổng nợ | 2,16 T | -24,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -90,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -833,07 Tr | -1.204,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -554,18 Tr | -1.354,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,91 Tr | -4.706,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,39 Tr | -84,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -535,48 Tr | -267,40% |
Dòng tiền tự do | -327,60 Tr | -608,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
2.567