Trang chủAERI3 • BVMF
add
Aeris ndstr Cmrc d qpmnts pr Grc d nrg
Giá đóng cửa hôm trước
5,08 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,92 R$ - 5,32 R$
Phạm vi một năm
4,92 R$ - 20,40 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
379,12 Tr BRL
Số lượng trung bình
252,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 367,43 Tr | -44,00% |
Chi phí hoạt động | 32,72 Tr | 5,07% |
Thu nhập ròng | -56,68 Tr | -15,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,43 | -106,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,26 Tr | -53,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 881,32 Tr | 18,51% |
Tổng tài sản | 3,58 T | -6,32% |
Tổng nợ | 2,54 T | -15,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,68 Tr | -15,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,84 Tr | 65,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,38 Tr | -159,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,89 Tr | -110,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,10 Tr | 6,15% |
Dòng tiền tự do | 36,54 Tr | 162,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
6.144