Trang chủAERO • STO
add
Svenska Aerogel Holding AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,10 kr - 0,11 kr
Phạm vi một năm
0,095 kr - 0,26 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
101,75 Tr SEK
Số lượng trung bình
713,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 546,00 N | 86,99% |
Chi phí hoạt động | 2,42 Tr | -70,76% |
Thu nhập ròng | -6,24 Tr | 48,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 N | 72,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,15 Tr | 57,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,47 Tr | -52,65% |
Tổng tài sản | 63,06 Tr | -32,58% |
Tổng nợ | 13,14 Tr | -72,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 943,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,24 Tr | 48,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,84 Tr | 81,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,00 N | -151,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,85 Tr | -133,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,73 Tr | -168,89% |
Dòng tiền tự do | 463,62 N | 108,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
16