Trang chủAERO • SWX
add
Montana Aerospace AG
Giá đóng cửa hôm trước
25,40 CHF
Mức chênh lệch một ngày
24,75 CHF - 25,65 CHF
Phạm vi một năm
13,30 CHF - 25,70 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T CHF
Số lượng trung bình
63,69 N
Tỷ số P/E
43,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 420,69 Tr | 16,16% |
Chi phí hoạt động | 151,01 Tr | 16,32% |
Thu nhập ròng | 5,27 Tr | 87,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | 60,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,54 Tr | 24,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,78 Tr | -3,29% |
Tổng tài sản | 1,82 T | -4,64% |
Tổng nợ | 891,12 Tr | -8,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 930,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,27 Tr | 87,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,40 Tr | 65,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,61 Tr | -7,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,36 Tr | 209,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,75 Tr | 77,74% |
Dòng tiền tự do | -36,02 Tr | -25,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
7.773