Trang chủAEROFLEX • NSE
add
Aeroflex Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
192,96 ₹
Mức chênh lệch một ngày
190,98 ₹ - 208,20 ₹
Phạm vi một năm
115,00 ₹ - 214,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
25,75 T INR
Số lượng trung bình
947,27 N
Tỷ số P/E
57,27
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 949,94 Tr | 12,99% |
Chi phí hoạt động | 212,75 Tr | 39,33% |
Thu nhập ròng | 136,58 Tr | 17,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,38 | 4,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,38 Tr | 15,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 599,13 Tr | -34,76% |
Tổng tài sản | 4,13 T | 18,91% |
Tổng nợ | 967,85 Tr | 32,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,58 Tr | 17,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
478