Trang chủAERT • NASDAQ
add
Aeries Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,09 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 2,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,37 Tr USD
Số lượng trung bình
228,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,05 Tr | -3,31% |
Chi phí hoạt động | 6,50 Tr | 2,61% |
Thu nhập ròng | -5,76 Tr | -118,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,21 | -119,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,11 Tr | -428,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 Tr | 32,63% |
Tổng tài sản | 39,83 Tr | -19,38% |
Tổng nợ | 45,94 Tr | -9,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,76 Tr | -118,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 864,00 N | 119,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 416,00 N | 162,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -911,00 N | -256,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 378,00 N | 108,48% |
Dòng tiền tự do | -284,00 N | 99,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1.400