Trang chủAERT • NASDAQ
add
Aeries Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 $
Mức chênh lệch một ngày
1,05 $ - 1,17 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 3,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,73 Tr USD
Số lượng trung bình
55,00 N
Tỷ số P/E
2,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,87 Tr | -4,01% |
Chi phí hoạt động | 7,67 Tr | 253,95% |
Thu nhập ròng | -2,19 Tr | -367,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,98 | -378,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,72 Tr | -224,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,63 Tr | 92,72% |
Tổng tài sản | 51,96 Tr | 24,67% |
Tổng nợ | 53,27 Tr | 108,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -23,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,19 Tr | -367,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,92 Tr | 49,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -380,00 N | -56,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,14 Tr | -163,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -570,00 N | -361,47% |
Dòng tiền tự do | 3,50 Tr | 263,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1.700