Trang chủAERTW • NASDAQ
add
Aeries Technology
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,17 Tr USD
Số lượng trung bình
1,83 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,87 Tr | -4,01% |
Chi phí hoạt động | 7,67 Tr | 129,78% |
Thu nhập ròng | -2,19 Tr | -367,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,98 | -378,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,72 Tr | -304,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,63 Tr | 92,72% |
Tổng tài sản | 51,96 Tr | 24,67% |
Tổng nợ | 53,27 Tr | 108,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,19 Tr | -367,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,92 Tr | 49,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -380,00 N | -56,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,14 Tr | -163,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -570,00 N | -339,50% |
Dòng tiền tự do | 3,50 Tr | 1.415,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1.700