Trang chủAETHD • OTCMKTS
add
Aether Global Innovations Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 59,35 N | -81,54% |
Thu nhập ròng | -69,31 N | 78,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,52 N | -65,17% |
Tổng tài sản | 36,30 N | -23,10% |
Tổng nợ | 1,26 Tr | 50,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -14,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -752,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,31 N | 78,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,97 N | 0,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 N | -3,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,03 N | -38,36% |
Dòng tiền tự do | -96,03 N | -348,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web