Trang chủAETHER • NSE
add
Aether Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
820,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
818,00 ₹ - 838,25 ₹
Phạm vi một năm
761,55 ₹ - 1.071,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
109,71 T INR
Số lượng trung bình
60,92 N
Tỷ số P/E
136,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | 21,09% |
Chi phí hoạt động | 493,42 Tr | -5,04% |
Thu nhập ròng | 347,99 Tr | -5,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,50 | -21,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 533,10 Tr | 16,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,08 T | 155,29% |
Tổng tài sản | 25,65 T | 15,19% |
Tổng nợ | 4,35 T | 140,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 347,99 Tr | -5,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
970