Trang chủAEV • ASX
add
Avenira Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | 29,88% |
Thu nhập ròng | -2,69 Tr | -189,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | -30,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 Tr | -71,48% |
Tổng tài sản | 19,69 Tr | -19,88% |
Tổng nợ | 5,16 Tr | -42,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,69 Tr | -189,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -780,52 N | -72,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | 19,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,25 Tr | 0,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 374,18 N | -11,91% |
Dòng tiền tự do | -1,37 Tr | 17,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web