Trang chủAEVA • NYSE
add
Aeva Technologies Inc
4,53 $
Sau giờ giao dịch:(1,32%)+0,060
4,59 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 18:40:00 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,50 $
Mức chênh lệch một ngày
4,30 $ - 4,60 $
Phạm vi một năm
2,20 $ - 7,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
230,53 Tr USD
Số lượng trung bình
375,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 Tr | 177,78% |
Chi phí hoạt động | 37,16 Tr | 9,99% |
Thu nhập ròng | -37,40 Tr | -12,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,66 N | 59,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,55 | 15,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,58 Tr | -6,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,82 Tr | -42,31% |
Tổng tài sản | 169,14 Tr | -36,33% |
Tổng nợ | 39,88 Tr | 107,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,40 Tr | -12,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,89 Tr | 7,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,85 Tr | -3,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,00 N | -1.933,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,84 Tr | 16,47% |
Dòng tiền tự do | -12,41 Tr | 24,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
301